Nội dung bài viết
Thiên Y nghĩa là gì và tại sao lại được xem là một trong những hướng nhà tốt trong phong thuỷ? Đây là câu hỏi được nhiều gia chủ quan tâm khi chọn hướng xây nhà. An Thịnh Phát sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của cung Thiên Y, lợi ích phong thuỷ mà nó mang lại và cách xác định hướng nhà hợp mệnh để thu hút tài lộc, sức khỏe.
1. Giải nghĩa Thiên Y là gì trong phong thuỷ
Thiên Y là một khái niệm quan trọng trong phong thuỷ, thuộc nhóm 4 hướng cát (hướng tốt) cùng với Sinh Khí, Diên Niên, Phục Vị. Hướng này mang ý nghĩa tích cực, đặc biệt liên quan đến sức khỏe, tài lộc và sự thịnh vượng.
1.1. Thiên Y nghĩa là gì?
Thiên Y, còn được biết đến là sao Cự Môn, đại diện cho sức khỏe, sự bảo vệ và khả năng hồi phục. Xét theo nghĩa Hán Việt, Thiên mang nghĩa trời – tự nhiên, còn Y liên quan đến y học – sức khỏe. Sự kết hợp này biểu trưng cho phúc lành trời ban, sự chữa lành và may mắn về sức khoẻ.
Người được sao Thiên Y chiếu mệnh thường gặp may mắn, có quý nhân phù trợ, đặc biệt thịnh vượng về sức khỏe. Trong phong thuỷ bát trạch, Thiên Y là hướng nhà lý tưởng, giúp gia chủ giảm bệnh tật, tinh thần thoải mái và thu hút vận may. Hướng này thường được ưu tiên khi chọn đất, xây nhà hoặc bố trí các không gian quan trọng như phòng ngủ, cửa chính.
Bạn nên biết: Thước Lỗ Ban – Đo kích thước xây dựng chuẩn phong thuỷ
1.2. Cung Thiên Y là gì?
Cung Thiên Y không phải là một cung mệnh riêng biệt, mà là cách gọi khi hướng nhà hoặc không gian sống của gia chủ rơi vào vị trí Thiên Y so với cung mệnh của bản thân. Dựa vào quái số và cung mệnh, mỗi người sẽ có một hướng Thiên Y khác nhau. Khi một căn nhà hoặc phòng chức năng quay về đúng hướng Thiên Y, nó sẽ cộng hưởng năng lượng tốt giúp tăng cường sức khỏe và thu hút may mắn.
Trong hôn nhân, cung Thiên Y mang lại tình duyên thuận lợi, vợ chồng hòa hợp, dễ sinh con cái khỏe mạnh và giỏi giang. Đây là một trong những cung mệnh được đánh giá cao, đặc biệt phù hợp cho việc chọn bạn đời hoặc xây dựng tổ ấm.
1.3. Hướng Thiên Y là gì?
Hướng Thiên Y là một trong 4 hướng cát trong phong thuỷ bát trạch, mang lại sức khỏe, tài lộc và sự trường thọ. Hướng này được xác định dựa trên cung mệnh và năm sinh của gia chủ, thường dùng để đặt cửa chính, phòng ngủ hoặc bếp để tối ưu năng lượng.
Trong phong thuỷ, 8 hướng được chia thành 4 hướng tốt và 4 hướng xấu, như bảng dưới:
Hướng Hung (Xấu) |
Hướng Cát (Tốt) |
Tuyệt Mệnh (Tai họa, chết chóc) |
Sinh Khí (Thịnh vượng, phát triển) |
Họa Hại (Gặp vận rủi) |
Diên Niên (Hòa thuận, viên mãn) |
Lục Sát (Hung khí trong nhà) |
Phục Vị (Quý nhân phù trợ) |
Ngũ Quỷ (Tai ương bất ngờ) |
Thiên Y (Sức khỏe, tài lộc) |
Hướng Thiên Y đặc biệt phù hợp với những gia chủ muốn cải thiện sức khỏe và thu hút tài lộc. Khi áp dụng, cần kết hợp với mệnh của gia chủ để đảm bảo hiệu quả tối đa.

2. Ý nghĩa của hướng Thiên Y khi xây nhà
Hướng Thiên Y, một trong bốn hướng cát trong phong thuỷ bát trạch, đóng vai trò quan trọng trong việc chọn đất, thiết kế và xây dựng nhà cửa. Được xem là hướng mang lại sức khỏe, tài lộc và sự bình an, Thiên Y thường được ưu tiên khi xác định hướng nhà, cửa chính hoặc các không gian sinh hoạt quan trọng. Việc áp dụng đúng hướng Thiên Y không chỉ giúp gia đạo yên ổn mà còn hỗ trợ cải thiện chất lượng cuộc sống của các thành viên trong gia đình.
Hướng Thiên Y gắn liền với sao Cự Môn, thuộc hành Thổ, mang năng lượng tích cực, thúc đẩy sức khỏe và sự đổi mới từ bên trong. Khi ngôi nhà hoặc đất quay về hướng Thiên Y, gia chủ có thể nhận được nhiều lợi ích như giảm thiểu bệnh tật, tinh thần thoải mái và tài vận hanh thông. Đặc biệt, hướng này rất phù hợp với phụ nữ, nhất là phụ nữ mang thai, giúp đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé, đồng thời mang lại sự viên mãn cho gia đình.
Trong thực tế, hướng Thiên Y thường được chọn làm hướng cửa chính, phòng khách, phòng ngủ hoặc bàn làm việc để tối ưu hóa năng lượng phong thuỷ. Nếu không thể bố trí cửa chính theo hướng Thiên Y do hạn chế về địa hình, gia chủ có thể sử dụng các giải pháp dẫn khí, chẳng hạn như đặt gương hoặc vật phẩm phong thuỷ để dẫn luồng khí tốt từ hướng này vào nhà. Điều này giúp duy trì sự may mắn và thịnh vượng.

Khám phá các mẫu nhà đẹp: 500+ Mẫu nhà đẹp với thiết kế hiện đại ấn tượng nhất 2025
3. Cách xác định hướng Thiên Y
Hướng Thiên Y trong phong thuỷ bát trạch không cố định như các hướng địa lý (Đông, Tây, Nam, Bắc) mà phụ thuộc vào cung mệnh và quái số của mỗi người. Để xác định hướng Thiên Y, gia chủ cần tính toán dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính, từ đó tìm ra quái số, cung mệnh và hướng tương ứng.
Bước 1: Tính quái số dựa trên năm sinh
Để tìm quái số, gia chủ lấy hai số cuối của năm sinh âm lịch và cộng lại với nhau. Kết quả sẽ được xử lý tiếp theo giới tính và thời điểm sinh (trước hoặc sau năm 2000):
Sinh từ 1900 đến 1999:
- Nam: Lấy 10 trừ đi tổng hai số cuối năm sinh.
- Nữ: Cộng tổng hai số cuối năm sinh với 5.
- Nếu kết quả là số có hai chữ số, tiếp tục cộng các chữ số lại để được một số duy nhất.
Sinh từ 2000 trở đi:
- Nam: Lấy 9 trừ đi tổng hai số cuối năm sinh.
- Nữ: Cộng tổng hai số cuối năm sinh với 6.
- Tương tự, nếu kết quả có hai chữ số, cộng lại để được một số duy nhất.
Ví dụ: Người nam sinh năm 1985, lấy 8 + 5 = 13, cộng 1 + 3 = 4, sau đó 10 – 4 = 6 (quái số là 6). Người nữ sinh năm 2005, lấy 0 + 5 = 5, cộng 5 + 6 = 11, rồi 1 + 1 = 2 (quái số là 2).
Bước 2: Xác định cung mệnh từ quái số
Sau khi có quái số, gia chủ tra bảng dưới đây để tìm cung mệnh tương ứng dựa trên giới tính:
Quái số |
Cung mệnh (Nam) | Cung mệnh (Nữ) |
1 |
Khảm | Cấn |
2 |
Ly | Càn |
3 |
Cấn |
Đoài |
4 | Đoài |
Cấn |
5 | Càn |
Ly |
6 |
Khôn | Khảm |
7 |
Tốn | Khôn |
8 | Chấn |
Chấn |
9 | Khôn |
Tốn |
Lưu ý: Nếu quái số tính ra là 5, gia chủ nữ sẽ thuộc cung Ly, còn gia chủ nam thuộc cung Càn, thay vì sử dụng số 5 trực tiếp.
Bước 3: Tra hướng Thiên Y theo cung mệnh
Mỗi cung mệnh sẽ tương ứng với một hướng Thiên Y cụ thể, như bảng sau:
Hướng |
Càn | Khảm | Cấn | Chấn | Tốn | Ly | Khôn | Đoài |
Tây Bắc |
Phục Vị (Phụ-bật, thủy cát) | Lục Sát (Văn khúc, thủy hung) | Thiên Y (Cự môn, thổ cát) | Ngũ Quỷ (Liêm trinh, hỏa hung) |
Họa Hại (Lộc tồn, thổ hung) |
Tuyệt Mệnh (Phá quân, kim hung) |
Phước Đức (Vũ khúc, kim cát) | Sinh Khí (Tham lang, mộc cát) |
Bắc | Lục Sát (Văn khúc, thủy hung) | Phục Vị (Phụ-bật, thủy cát) | Ngũ Quỷ (Liêm trinh, hỏa hung) | Thiên Y (Cự môn, thổ cát) | Sinh Khí (Tham lang, mộc cát) | Phước Đức (Vũ khúc, kim cát) | Tuyệt Mệnh (Phá quân, kim hung) |
Họa Hại (Lộc tồn, thổ hung) |
Đông Bắc |
Thiên Y (Cự môn, thổ cát) | Ngũ Quỷ (Liêm trinh, hỏa hung) | Phục Vị (Phụ-bật, thủy cát) | Lục Sát (Văn khúc, thủy hung) | Tuyệt Mệnh (Phá quân, kim hung) | Họa Hại (Lộc tồn, thổ hung) | Sinh Khí (Tham lang, mộc cát) |
Phước Đức (Vũ khúc, kim cát) |
Đông | Ngũ Quỷ (Liêm trinh, hỏa hung) | Thiên Y (Cự môn, thổ cát) | Lục Sát (Văn khúc, thủy hung) | Phục Vị (Phụ-bật, thủy cát) | Phước Đức (Vũ khúc, kim cát) | Sinh Khí (Tham lang, mộc cát) | Họa Hại (Lộc tồn, thổ hung) |
Tuyệt Mệnh (Phá quân, kim hung) |
Đông Nam |
Họa Hại (Lộc tồn, thổ hung) | Sinh Khí (Tham lang, mộc cát) | Tuyệt Mệnh (Phá quân, kim hung) | Phước Đức (Vũ khúc, kim cát) | Phục Vị (Phụ-bật, thủy cát) | Thiên Y (Cự môn, thổ cát) | Ngũ Quỷ (Liêm trinh, hỏa hung) |
Lục Sát (Văn khúc, thủy hung) |
Nam |
Tuyệt Mệnh (Phá quân, kim hung) | Phước Đức (Vũ khúc, kim cát) | Họa Hại (Lộc tồn, thổ hung) | Sinh Khí (Tham lang, mộc cát) | Thiên Y (Cự môn, thổ cát) | Phục Vị (Phụ-bật, thủy cát) | Lục Sát (Văn khúc, thủy hung) |
Ngũ Quỷ (Liêm trinh, hỏa hung) |
Tây Nam |
Phước Đức (Vũ khúc, kim cát) | Tuyệt Mệnh (Phá quân, kim hung) | Sinh Khí (Tham lang, mộc cát) | Họa Hại (Lộc tồn, thổ hung) | Ngũ Quỷ (Liêm trinh, hỏa hung) | Lục Sát (Văn khúc, thủy hung) | Phục Vị (Phụ-bật, thủy cát) |
Thiên Y (Cự môn, thổ cát) |
Tây |
Sinh Khí (Tham lang, mộc cát) | Họa Hại (Lộc tồn, thổ hung) | Phước Đức (Vũ khúc, kim cát) | Tuyệt Mệnh (Phá quân, kim hung) | Lục Sát (Văn khúc, thủy hung) | Ngũ Quỷ (Liêm trinh, hỏa hung) | Thiên Y (Cự môn, thổ cát) |
Phục Vị (Phụ-bật, thủy cát) |
Hướng Thiên Y có thể thay đổi theo giai đoạn cuộc đời hoặc khi kết hợp với các yếu tố phong thuỷ khác. Để đảm bảo chính xác, gia chủ nên tham khảo ý kiến chuyên gia phong thuỷ, đặc biệt khi chọn hướng nhà hoặc bố trí không gian quan trọng như cửa chính, phòng ngủ. Việc áp dụng đúng hướng Thiên Y giúp gia tăng năng lượng tích cực, hỗ trợ sức khỏe và tài lộc.

Tham khảo thêm hướng và tuổi xây nhà năm 2025:
4. Lưu ý khi chọn hướng nhà Thiên Y
Dù hướng Thiên Y thuộc nhóm hướng cát, mang lại sức khỏe, tài lộc và bình an, gia chủ cần thận trọng để tránh làm giảm cát khí hoặc gây bất lợi.
- Tránh đặt khu vực uế khí theo hướng Thiên Y: Không nên bố trí nhà vệ sinh, nhà kho hoặc khu vực có tạp khí ở hướng Thiên Y để tránh ô nhiễm cát khí, gây bất lợi cho gia đạo. Nếu nhà đã xây sẵn, có thể hóa giải bằng cách thay đổi chức năng phòng hoặc dùng vật phẩm phong thuỷ như gương bát quái, đá thạch anh.
- Xem xét tương sinh, tương khắc trong Ngũ hành: Thiên Y thuộc hành Thổ, nhưng một số cung mệnh (như cung Ly, hướng Đông Nam, hành Mộc) có thể khắc Thổ, làm giảm cát khí. Gia chủ nên dùng màu sắc hành Hỏa (đỏ, hồng, cam) hoặc vật phẩm gốm, sứ để kích hoạt năng lượng tích cực.
- Kích hoạt cát khí bằng vật phẩm và màu sắc: Sử dụng đồ vật hành Thổ (bình gốm, tượng sứ) hoặc màu sắc hành Hỏa (đỏ, cam, vàng) để tăng cường thịnh khí. Ví dụ, trang trí phòng ngủ hướng Thiên Y bằng thảm nâu đất hoặc rèm đỏ giúp cân bằng và thu hút hỷ khí.
- Kết hợp với các hướng cát khác: Nên tìm hiểu thêm về Sinh Khí, Diên Niên, Phục Vị để bố trí nhà toàn diện. Nếu cửa chính không thể theo hướng Thiên Y, có thể đặt phòng ngủ hoặc bàn làm việc theo hướng này và kết hợp hướng Sinh Khí cho cửa chính.

Xem thêm: Bảng giá thiết kế thi công nhà phố 2025
Hiểu rõ thiên y nghĩa là gì cùng cách xác định hướng nhà Thiên Y giúp gia chủ tối ưu phong thuỷ, mang lại sức khỏe, tài lộc và bình an. An Thịnh Phát hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn bố trí không gian sống hài hòa. Liên hệ hotline 028.77777.179 để được tư vấn thiết kế nội thất chuẩn phong thuỷ!